Có 2 kết quả:
本体 běn tǐ ㄅㄣˇ ㄊㄧˇ • 本體 běn tǐ ㄅㄣˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main part
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main part
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
(2) torso
(3) the thing in itself
(4) noumenon (object of purely intellectual perception according to Kant)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0